Có 2 kết quả:

駕崩 jià bēng ㄐㄧㄚˋ ㄅㄥ驾崩 jià bēng ㄐㄧㄚˋ ㄅㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) death of king or emperor
(2) demise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) death of king or emperor
(2) demise

Bình luận 0